Characters remaining: 500/500
Translation

se faufiler

Academic
Friendly

Từ "se faufiler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "luồn vào", "lén vào" hoặc "len vào". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc di chuyển một cách khéo léo, nhanh chóng thườngmột cách không được phép hoặc không dễ thấy.

Định nghĩa:

Se faufiler: Tự động từ, nghĩaluồn vào, lén vào hoặc len vào một không gian hoặc tình huống nào đó không bị chú ý.

Ví dụ sử dụng:
  1. Se faufiler dans une réunion: Lén vào một cuộc họp.

    • Ví dụ: Il a réussi à se faufiler dans la réunion sans que personne ne le remarque. (Anh ấy đã thành công trong việc lén vào cuộc họp không ai nhận ra.)
  2. Se faufiler entre les files: Len vào giữa các hàng.

    • Ví dụ: Les enfants se sont faufilés entre les files pour aller jouer. (Những đứa trẻ đã len vào giữa các hàng để đi chơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh viết văn hoặc diễn đạt cảm xúc, người ta có thể sử dụng "se faufiler" để miêu tả sự đi vào một không gian tâmhoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: La tristesse s'est faufilée dans son cœur sans qu'il s'en rende compte. (Nỗi buồn đã len lỏi vào trái tim anh ấy anh không hề hay biết.)
Biến thể:
  • "Faufiler" không phảimột từ độc lập thường xuất hiện trong cấu trúc phản thân "se faufiler". Do đó, không nhiều biến thể khác nhau cho từ này. Từ gốc "faufiler" cũng có thể được sử dụng, nhưng thường không mang nghĩa tương tự khi không đi kèm với "se".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se glisser: Cũng có nghĩa là "len lỏi" hoặc "lén lút", nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: Elle s'est glissée hors de la maison sans faire de bruit. ( ấy đã lén ra khỏi nhà không gây tiếng động.)
  • Se faufiler thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn liên quan đến việc lén vào một không gian một cách khéo léo hơn là "se glisser".

Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "se faufiler", nhưng có thể liên hệ đến việc "se faufiler" với các tình huống cần sự khéo léo trong giao tiếp hoặc hành động.
Kết luận:

Từ "se faufiler" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động lén lút, khéo léo trong việc di chuyển vào một không gian hoặc tình huống nào đó. Hãy nhớ rằng thường đi kèm với một cảm giác bí ẩn hoặc không được phép.

tự động từ
  1. luồn vào, lỏn vào, len vào
    • Se faufiler dans une réunion
      lẻn vào một cuộc họp
    • Se faufiler entre les files
      len vào giữa các hàng

Comments and discussion on the word "se faufiler"